Hotline bán hàng 24/7: 085.34.34.345

Máy hàn Mig Jasic NB-270D (J346)

Giá bán:

14.500.000 VNĐ

23.000.000 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT
Chính sách bán hàng tốt nhất
  • Giá cả cạnh tranh
  • Miễn phí giao hàng toàn quốc
  • Nhận và kiểm tra hàng trước khi thanh toán
  • Cam kết chất lượng hàng hoá
  • Chế độ bảo hành nhanh chóng, uy tín
THÔNG TIN SẢN PHẨM
  • Mã sản phẩm NB-270D
  • Thương hiệu JASIC
  • Xuất xứ Trung Quốc
  • Màu sắc Cam
  • Bảo hành 18 tháng
  • Tình trạng HH Mới
  • Tồn kho CÒN HÀNG
LIÊN HỆ
  • Hotline: 085.34.34.345
  • Email: dienmaytoanquoc.com@gmail.com

Máy hàn Mig Jasic NB-270D (J346) Công nghệ Inveter IGBT tiên tiến, tần số 40KHz giúp giảm đáng kể độ ồn và trọng lượng máy, tiết kiệm điện năng sử dụng, tăng cao hiệu suất làm việc

Có tính năng mig synergic, giúp cho người dùng dễ điều chỉnh hơn, do máy tự lựa chọn thông số tối ưu nên không yêu cầu về thợ hàn bậc cao.

Điều khiển phản hồi vòng lặp kín, điện áp đầu ra ổn định giúp máy dễ dàng làm việc trong môi trường điện áp dao động

Máy có khả năng làm việc với 3 nguồn điện (1 pha 220V, 1 pha 380V, 3 pha 380V), tự động nhận diện điện áp giúp người dùng không đấu sai, phù hợp với dân dụng, công trường, xưởng sản xuất

Thân thiện với người sử dụng, vận hành đơn giản, có đồng hồ hiển thị dòng hàn và điện áp hàn, dễ mồi hồ quang, máy hàn êm, ít bắn tóe, độ ngấu sâu nên tiết kiệm vật liệu

Có chế độ tự ngắt khi quá dòng, quá nhiệt giúp đảm bảo độ bền của máy.

Cấu tạo mặt ngoài

+ Núm điều chỉnh dòng hàn;Núm điều chỉnh điện áp hàn;Núm điều chỉnh cuộn kháng

+ Đồng hồ hiển thị dòng hàn; Đồng hồ hiển thị điện áp hàn

+ 3 đèn tương ứng 3 nguồn điện

+ Phím điều chỉnh: Chế độ 2T/4T; Chức năng hàn MIG/que; Lựa chọn loại khí

+ Giắc kết nối súng hàn

+ Cực âm và cực dương

+  Mặt sau:  Công tắc nguồn; Cáp nguồn;  Ổ cắm đồng hồ CO2

Phụ kiện theo máy:

-Kẹp mát có dây 3m 
-Súng hàn Mig B24KD 3m  Binzel (theo máy) (P51C-008120)
-Đồng hồ CO2 36V (P58V-018892)
-Vòng đai khí, dây khí

 

Thông số kỹ thuật:

MÔ TẢ 1 pha 220V 1 pha 380V 3 pha 380V
Điện áp vào AC220V, ±15%
50/60Hz
AC380V, ±15%
50/60Hz
AC380V, ±15%
50/60Hz
AC380V, ±15%
50/60Hz
9.96 12.11 16.18
Hệ số công suất 0.67 0.48 0.60
Điện áp hở mạch định mức (V) 70 61 61
Đầu ra định mức (A/V) 200/24 200/24 270/27.5
Chu kỳ tải định mức (% 30 30 25
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn (V) 13-28 13-28 13-32
13-32 82 90 82
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)   40-270  
Nguồn sấy nhiệt của đồng hồ (W)   120  
Đặc điểm đầu ra   MIG:CV MMA:CC  
Cấp bảo vệ   IP21S  
Cấp cách điện   F  
Cấp cách điện   Mát khí  
Đường kính dây hàn (mm)   0.8-1.0  
Đường kính que hàn (mm)   2.5-4.0  
Kích thước (mm)   500*276*507  
Trọng lượng máy (kg)   22.7

 

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ